Có 2 kết quả:
眼線 yǎn xiàn ㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 眼线 yǎn xiàn ㄧㄢˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) informer
(2) snitch
(3) spy
(4) scout
(5) (cosmetics) eye line
(2) snitch
(3) spy
(4) scout
(5) (cosmetics) eye line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) informer
(2) snitch
(3) spy
(4) scout
(5) (cosmetics) eye line
(2) snitch
(3) spy
(4) scout
(5) (cosmetics) eye line
Bình luận 0